Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufgabe

  • {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
  • {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự
  • sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn
  • {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất
  • {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng
  • sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ
  • {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo
  • {mission} sứ mệnh, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo
  • {office} sự giúp đỡ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính
  • {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng
  • {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
  • {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành
    • die Aufgabe (Brief) {mailing; posting}:
    • die Aufgabe (Gepäck) {registering}:
    • die Aufgabe [für,zu tun] {task [for,of doing]}:
    • die leichte Aufgabe {plain sailing}:
    • eine Aufgabe lösen {to solve a problem}:
    • die vornehmste Aufgabe {first task; most important task}:
    • die schwierige Aufgabe {twister}:
    • es ist meine Aufgabe {it lies with me}:
    • das gehört zu meiner Aufgabe {that is all part of my job}:
    • es ist nicht meine Aufgabe {it isn't my job}:
    • sich in eine Aufgabe stürzen {to wade into a thing}:
    • sich etwas zur Aufgabe machen {to make something one's business}:
    • Er machte es sich zur Aufgabe. {He made it his business.}:
    • sich an eine schwierige Aufgabe wagen {to venture on a difficult task}: