Bàn phím:
Từ điển:
 

auffüllen

  • {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy
  • phồng căng
  • {to refill} làm cho đầy lại
  • {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại
    • auffüllen [mit] {to replenish [with]}:
    • auffüllen (Warenlager) {to assort}:
    • wieder auffüllen {to restock}: