Bàn phím:
Từ điển:
 

aufführen

  • {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo
  • thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
  • {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
    • aufführen (Theater) {to perform; to represent}:
    • sich aufführen {to behave}:
    • einzeln aufführen {to itemize; to specify}:
    • gesondert aufführen {to specialize}: