Bàn phím:
Từ điển:
 

die Aufforderung

  • {invitation} sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình
  • {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua
  • {summons} sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà
    • die Aufforderung [an] {requisition [for]}:
    • die öffentliche Aufforderung {ban}: