Bàn phím:
Từ điển:
 

das Postamt

  • {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm
  • vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến