Bàn phím:
Từ điển:
 

auffordern

  • {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy
  • {to dare (dared,dared)} dám, dám đương đầu với, thách
  • {to invite} đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn, gây hứng, đưa ra lời mời, gây hứng['invait]
  • {to request} đề nghị
  • {to summon} gọi đến, mời đến, triệu đến, triệu tập, kêu gọi đầu hàng
    • auffordern [zu] {to knock down [for]}: