Bàn phím:
Từ điển:
 

die Posse

  • {burlesque} trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu, sự nhại chơi, bài thơ nhại, cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn
  • {drollery} trò hề
  • {farce} trò hề & ), kịch vui nhộn, thể kịch vui nhộn
  • {farcicality} tính chất khôi hài, tính chất trò hề, tính chất nực cười, tính chất lố bịch
  • {frolic} cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn