Bàn phím:
Từ điển:
 

auffinden

  • {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về
    • auffinden (fand auf,aufgefunden) {to locate}: