Bàn phím:
Từ điển:
 

die Auffassungsgabe

  • {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
  • {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng