Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dông dài
dong dỏng
dông tố
dòng
dòng chảy
dòng dõi
dòng điện
dòng giống
dòng họ
dõng dạc
dọng
dộng
dốt
dốt nát
dột
dột nát
dơ
dơ dáng
dơ đời
dở
dở dang
dở hơi
dở người
dở tay
dỡ
dớ dẩn
dơi
dời
dởm
dợn
dông dài
[prolix] weitschweifig
[lengthy] langatmig, langwierig, sehr lang