Bàn phím:
Từ điển:
 

der Podest

  • {landing} sự đổ bộ, sự ghé vào bờ, sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang
  • {pedestal} bệ, đôn
  • {platform} nền, bục, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa, chỗ đứng, bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, thuật nói, thuật diễn thuyết, cương lĩnh chính trị
  • {podium} bậc đài vòng, dãy ghế vòng