Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pöbel

  • {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực
  • {rabble} đám người lộn xộn, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy
  • {riff-raff} tầng lớp hạ lưu