|
die Plünderung
- {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được
- {depredation} số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách
- {pillage} sự cướp bóc, sự cướp phá
- {rapine} sự cướp đoạt
- {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp giật, rượu vang trắng
- {spoliation} sự tống tiền, sự huỷ, sự sửa đổi, sự cắt xén
|