Bàn phím:
Từ điển:
 

der Plumps

  • {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ
  • {flump} sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch, sự đặt huỵch xuống, sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch
  • {plump} đoàn, đội, bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống
  • {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo
  • {thump} quả đấm, quả thụi
  • {wallop} cái quất, cái vụt mạnh, trận đòn đau, rượu bia
    • mit einem Plumps {plump}: