|
die Plumpheit
- {bearishness} tính hay gắt, tính hay cau, tính thô lỗ, tính cục cằn
- {bluntness} sự cùn, tính không giữ ý tứ, tính thẳng thừng
- {chubbiness} sự mũm mĩm, sự mập mạp, sự phinh phính
- {clumsiness} sự vụng về, sự không khéo léo
- {dumpiness} tính lùn bè bè, tính chắc mập, dáng lùn bè bè, dáng chắc mập
- {ungainliness} dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng, vẻ vô duyên
|