Bàn phím:
Từ điển:
 

auffangen

  • {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
  • {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng
  • {to resist} kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, phủ định) nhịn được
    • auffangen (Hieb) {to parry}:
    • auffangen (Neuigkeiten) {to pick up}:
    • auffangen (fing auf,aufgefangen) {to catch (caught,caught)}: