Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
plombieren
Plotter
plötzlich
Plötzliche
Plötzlichkeit
plump
Plumpheit
plumps!
Plumps
plumpsen
plumpsend
Plunder
Plünderer
Plündern
plündern
Plünderung
Plural
Plus
plus
Plüsch
plüschartig
Plüschsofa
Plüschtier
Pluspol
Plusquamperfekt
Pluszeichen
pneumatisch
Pöbel
Pochen
pochieren
plombieren
{to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy
phồng căng