Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pleite

  • {blow-up} sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, bữa chén thừa mứa, biến cố lớn
  • {fizzle} tiếng xèo xèo, tiếng xì xì, sự thất bại
  • {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, chỗ ngủ