|
plazieren
- {to place} để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút
- sich plazieren {to be placed; to be seeded; to plant oneself}:
- jemanden plazieren {to show someone to a place}:
|