Bàn phím:
Từ điển:
 

der Plauderer

  • {prattler} người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn, người hay nói
  • {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người nói nhiều, người lắm đều, người ba hoa, người hay nói phét
  • {tattler} người bẻm mép, người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào