Bàn phím:
Từ điển:
 

auffällig

  • {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
  • {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện
  • {showy} phô trương
  • {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người
  • {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen
  • {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt