|
die Plauderei
- {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu, chuyện thân thuộc
- {confabulation} sự nói chuyện, sự nói chuyện phiếm, sự tán phét
- {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh
|