Bàn phím:
Từ điển:
 

auffallend

  • {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
  • {flamboyant} chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa
  • {flashy} hào nhoáng, thích chưng diện
  • {garish} chói mắt
  • {gaudy} hoa hoè hoa sói, cầu kỳ
  • {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, đao to búa lớn
  • {remarkable} xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt
  • {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
  • {viewy} có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương
    • auffallend (Kleidung) {slangy}: