Bàn phím:
Từ điển:
 

plätschernd

  • {plashy} đầy những vũng lầy, lầy lội, nghe bì bõm
  • {splashy} làm bắn toé, dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, hấp dẫn, làm chú ý