Bàn phím:
Từ điển:
 

platschen

  • {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh
  • {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
  • {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu
  • {to squash} ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen
    • platschen lassen {to patter}: