Bàn phím:
Từ điển:
 

plastisch

  • {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ
  • {plastic} dẻo, nặn được, mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời, dễ uốn nắn
  • {pliable} dễ uốn, mềm, dễ bảo, hay nhân nhượng
  • {sculptural} thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
    • plastisch tönend {stereophonic}: