Bàn phím:
Từ điển:
 

planschen

  • {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi
  • {to paddle} chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững
  • {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
  • {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm