Bàn phím:
Từ điển:
 

auffahren

  • {to drift} trôi giạt, bị cuốn đi, chất đống lê, buông trôi, để mặc cho trôi đi, có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận, trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo, làm trôi giạt
  • cuốn đi, thổi thành đông, phủ đầy những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ
  • {to flame} + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa
  • {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
  • chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng
    • auffahren [von] {to jump [from]}:
    • auffahren (Essen) {to bring on}:
    • auffahren (Marine) {to run aground}:
    • auffahren (Geschütz) {to place}: