Bàn phím:
Từ điển:
 

planmäßig

  • {methodical} có phương pháp, có thứ tự, ngăn nắp
  • {orderly} thứ tự, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
  • {planned} có kế hoạch
  • {systematic} có hệ thống
    • planmäßig ordnen {to range}: