Bàn phím:
Từ điển:
 

planieren

  • {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua
  • {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm
  • {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống
  • {to planish} đập dẹt, cán dẹt, đánh bóng, làm bóng
    • planieren (Straßen) {to grade}: