Bàn phím:
Từ điển:
 

planen

  • {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu
  • làm nghề xây dựng đồ án
  • {to forecast (forecast,forecast)} dự đoán, đoán trước, dự báo
  • {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích
  • {to meditate} ngẫm nghĩ, trầm ngâm
  • {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính
  • {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu
  • {to programme} đặt chương trình, lập chương trình
  • {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý
  • {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định
  • {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện, mưu đồ