Bàn phím:
Từ điển:
 

der Plan

  • {blueprint}
  • {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
  • {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo
  • tài nghĩ ra, sự sáng tạo
  • {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ
  • {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí
  • sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời
  • {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí
  • đối tượng trực tiếp của nhận thức
  • {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt
  • {method} cách thức, thứ tự, hệ thống
  • {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm
  • {programme} chương trình, cương lĩnh
  • {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn
  • {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm
  • {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ
  • {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại
    • Plan- {plane}:
    • der Plan glückte {the scheme succeeded}:
    • der Plan scheiterte. {the plan failed.}:
    • den Plan erfüllen {to hit the target}:
    • einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}:
    • einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}:
    • einen Plan vereiteln {to mar a plan}:
    • einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}:
    • von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}:
    • der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}:
    • diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}:
    • Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}: