Bàn phím:
Từ điển:
 

die Plakette

  • {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu
  • {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons)
  • {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng