Bàn phím:
Từ điển:
 

das Plagiat

  • {crib} giường cũi, lều, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, thùng, cái đó, giàn gỗ crib work)
  • {piracy} nghề cướp biển, nghề ăn cướp, sự vi phạm quyền tác giả
  • {plagiarism} sự ăn cắp, ý, ý ăn cắp, văn ăn cắp
  • {plagiary} plagiarism, plagiarist
    • ein Plagiat begehen {to plagiarize}: