Bàn phím:
Từ điển:
 

plagen

  • {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
  • {to ail} làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, đau đớn, ốm đau, khó ở
  • {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối
  • {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
  • {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái
  • {to grind (ground,ground)} xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét
  • {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại
  • {to obsess} ám ảnh
  • {to pester}
  • {to ride (rode,ridden)} đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy
  • cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên
  • {to scourge} trừng phạt, làm khổ, đánh bằng roi
  • {to torment}
  • {to worry} lo, lo nghĩ, nhay
    • plagen [mit] {to trouble [with]}:
    • sich plagen [mit] {to slave away [at]; to struggle [with]}: