Bàn phím:
Từ điển:
 

die Auferlegung

  • {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn
  • {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương, điều phiền toái