Bàn phím:
Từ điển:
 

auferlegen

  • {to enjoin} khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, ra lệnh cấm
  • {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể
  • bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng
  • {to inflict} nện, giáng, gây ra, bắt phải chịu
  • {to lay (laid,laid)} xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, trải lên
  • phủ lên, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng
  • {to levy} thu, tuyển
    • auferlegen [jemanden] {to enforce [upon someone]}:
    • auferlegen (Geldstrafe) {to assess}: