Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pirsch

  • {stalk} thân, cuống, chân, vật trang trí hình thân cây, ống khói cao, dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo
    • auf die Pirsch gehen {to stalk}: