Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dốc
dốc đứng
dọc
dọc đường
doi
dòi
dồi
dồi dào
dõi
dối
dối trá
dọi
dội
dòm
dòm chừng
dòm ngó
dồn
dòn
dồn dập
dồn nén
dọn
dong
dông
dông dài
dong dỏng
dông tố
dòng
dòng chảy
dòng dõi
dòng điện
dốc
[slope] Abhang, Hang, Neigung, Steigung
[sloping] abschrägend, neigend, schief, schräg
[to dip] abblenden (Scheinwerfer), abfallen, einfallen, färben, sich neigen, sich senken