|
die Pille
- {pellet} viên vê nhỏ, đạn bắn chim, đạn súng hơi, viên thuốc tròn, cục tròn nổi
- {pill} viên thuốc, điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, quả bóng đá, quả bóng quần vợt, đạn đại bác, trò chơi bi-a, thuốc chống thụ thai
- die große Pille (Medizin) {bolus}:
- die Pille nehmen {to be on the pill}:
- die kleine Pille {pilule}:
- die kleine Pille (Pharmazie) {pearl}:
- die bittere Pille {bitter}:
|