Bàn phím:
Từ điển:
 

piepsen

  • {to cheep} chim chiếp
  • {to peep} kêu chít chít, kêu chim chiếp, hé nhìn, nhìn trộm, + out) hé rạng, ló ra, hé nở, vô tình hé lộ ra
  • {to pule} khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải, kêu nheo nhéo
  • {to squeak} rúc rích, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt