Bàn phím:
Từ điển:
 

piepen

  • {to cheep} chim chiếp
  • {to pipe} đặt ống dẫn, dẫn bằng ống, thổi sáo, thổi tiêu, thổi còi ra lệnh, thổi còi tập hợp, thổi còi tập họp, hát lanh lảnh, hót lanh lảnh, viền nối, trang trí đường cột thừng, trồng bằng cành giâm
  • nhìn, trông, thổi còi, rít, thổi vi vu
  • {to pule} khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải, kêu nheo nhéo