Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Picknick
Piedestal
piekfein
Piepen
piepen
Piepsen
piepsen
Pier
Pietät
pietätlos
piezoelektrisch
Pigment
pigmentieren
pikant
Pikante
Pike
Piktogramm
Pilatus
Pilger
Pilgerfahrt
Pilgerschaft
Pille
Pillen
Pilot
Pilotanlage
Pilotfilm
Pilotprojekt
Pilz
pilzartig
Pilze
das Picknick
{basket lunch} bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
{picnic} cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi
ein Picknick machen {to have a picnic; to junket}
: