Bàn phím:
Từ điển:
 

phrasenhaft

  • {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng
  • {phraseological} ngữ cú, cách nói, cách viết, cách diễn đạt
  • {rhetorical} giáo sư tu từ học, hoa mỹ, cường điệu, khoa trương, tu từ học, thuật hùng biện
  • {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ