Bàn phím:
Từ điển:
 

das Phlegma

  • {lethargy} trạng thái hôn mê, giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ
  • {phlegm} đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải