Bàn phím:
Từ điển:
 

der Aufenthalt

  • {abidance} sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, sự tồn tại, sự kéo dài
  • {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở
  • {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
  • {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh
  • {residence} sự cư trú, sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự
  • {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset
  • {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng
  • stop-order
  • {wait} sự chờ đợi, thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục, chỗ rình, chỗ mai phục, người hát rong ngày lễ Nô-en
    • der Aufenthalt (Bahnhof) {stoppage}:
    • der ständige Aufenthalt {inhabitancy}:
    • der vorübergehende Aufenthalt {sojourn}: