Bàn phím:
Từ điển:
 

phantastisch

  • {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật
  • {fancy} có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu, lạ lùng, vô lý, để làm cảnh, để trang hoàng
  • {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng
  • {grotesque} lố bịch
  • {magnificent} tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến
  • {utopian}
  • {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại
  • liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v