Bàn phím:
Từ điển:
 

phantasieren

  • {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên
  • {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường & ), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, đi lang thang khắp
    • phantasieren [über] {to daydream [about]; to fantasize [about]}:
    • phantasieren (Musik) {to improvise}: