Bàn phím:
Từ điển:
 

phantasiereich

  • {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật
  • {imaginative} không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng, có tài hư cấu, sáng tạo