Bàn phím:
Từ điển:
 

die Phantasie

  • {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu
  • {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia
  • {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa
  • {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo
  • {phantasy}
    • die Phantasie (Musik) {fantasia}:
    • eine blühende Phantasie {a fertile imagination}:
    • die schöpferische Phantasie {imagination}: